Có 2 kết quả:

香口胶 xiāng kǒu jiāo ㄒㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠ香口膠 xiāng kǒu jiāo ㄒㄧㄤ ㄎㄡˇ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chewing gum

Từ điển Trung-Anh

chewing gum